ZC-501T 1GE+CATV XPON ONT
Những đặc điểm chính
• Tự động thích ứng EPON & GPON.
• Cung cấp cổng CATV để xem truyền hình trực tiếp ngay lập tức
• Cổng Gigabit LAN được cung cấp để đảm bảo truyền dữ liệu tốc độ cực cao.
• Tốc độ truyền lên tới 1,25Gbps, tốc độ truyền xuống tới 2,5Gbps và khoảng cách truyền lên tới 20Km.
• Hỗ trợ cả ngăn xếp kép IPV6 và IPV4/IPV6
• Khả năng tương thích rộng rãi với nhiều thương hiệu OLT trên toàn thế giới.
• Hỗ trợ quản lý từ xa OMCI và TR069.
![]() |
||
cổng quang | Cổng GPON: Tiêu chuẩn GPON ITU-T G.984/G.988, Ánh xạ linh hoạt giữa Cổng GEM | |
đầu nối quang | SC/APC | |
Nhận độ nhạy | -28dBm;Đầu thu quang CATV (1550nm):-18dBm | |
Quá tải công suất quang | -8 dBm;Đầu thu quang CATV (1550nm):+2dBm | |
Truyền tải điện quang | 0~4dBm | |
tốc độ truyền | 2.488Gbps xuôi dòng;1.244Gbps ngược dòng | |
bước sóng |
Nhận (XUỐNG): 1490nm; Truyền (LÊN): 1310nm Bước sóng của bên thứ ba (Bộ thu quang CATV): 1550nm |
|
xác thực |
GPON: SN /Mật khẩu/LOID/LOID+LOID xác thực mật khẩu Xác thực mật khẩu EPON:MAC/LOID/LOID+LOID |
|
WDM | 1490/ 1310nm+ 1550nm | |
phạm vi AGC | +2~-7dBm/-4~- 13dBm/-5~- 14dBm | |
![]() |
||
Ethernet Hải cảng |
• Thẻ VLAN dựa trên cổng Ethernet và loại bỏ thẻ | |
• Truyền trong suốt VLAN | ||
• Học địa chỉ MAC | ||
• Tự động thích ứng 10 Mbit/s, 100 Mbit/s hoặc 1000 Mbit/s | ||
CATV Hải cảng |
• Giao diện CATV: Đầu ra RF, Đầu nối loại F -5 Nam | |
• Tần số RF:47MHz~1000MHz | ||
• Trở kháng ngõ ra RF:75 Ω | ||
• Đòn bẩy đầu ra RF: ≥ 82dBuV ( đầu vào quang học -7dBm) | ||
• Suy hao phản xạ quang học: ≥45dB | ||
• MER: ≥32dB(- 14dBm đầu vào quang học), >35dB(- 10dBm) | ||
![]() |
||
Lớp 3 Đặc trưng |
• PPPoE/IP tĩnh/DHCP/Brige | |
• NAT , Tường lửa | ||
• Cổng chuyển tiếp | ||
• Ngăn xếp kép IPv4/IPv6 | ||
• Định tuyến tĩnh/Mặc định | ||
Multicast | • IGMPv2, IGMPv3, MLDv1, MLDv2, IGMP rình mò/proxy | |
![]() |
• Hỗ trợ Flow & Storm Control, Loop Detection | |
mquản lý | •OMCI/OAM/Giao diện người dùng web/Telnet | |
•Quản lý Cổng CATV RF trong OLT (Tắt/Bật Cổng CATV RF) | ||
![]() |
||
Cân nặng | Khoảng 300g | |
Nhiệt độ làm việc | -40°C ~ 60°C | |
độ ẩm làm việc | 5% RH đến 95% RH (không ngưng tụ) | |
Đầu vào bộ điều hợp nguồn | 100–240 V xoay chiều, 50/60 Hz | |
nguồn điện hệ thống | 12V một chiều, 1A | |
Sự tiêu thụ năng lượng | <3W | |
![]() |
Chip man RTL9601D + RAM 32 MB + flash 8 MB |